Characters remaining: 500/500
Translation

hằng số

Academic
Friendly

Từ "hằng số" trong tiếng Việt có nghĩamột giá trị hoặc một số lượng không thay đổi trong suốt quá trình được xét. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật , khoa học nói chung. Đối lập với "hằng số" "biến số", tức là những giá trị có thể thay đổi.

dụ sử dụng:
  1. Trong toán học: "Pi (π) một hằng số, giá trị khoảng 3.14." Ở đây, π một hằng số không thay đổi.
  2. Trong vật : "Tốc độ ánh sáng trong chân không một hằng số, khoảng 299.792.458 mét/giây." Tốc độ ánh sáng luôn một giá trị không đổi.
  3. Trong thống kê: "Số trung bình trong một tập dữ liệu có thể được coi một hằng số cho tập dữ liệu đó." Mặc dù các giá trị trong tập dữ liệu có thể thay đổi, nhưng số trung bình thì không.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong phương trình này, hằng số được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các biến."
  • "Hằng số Planck một hằng số quan trọng trong vật lượng tử."
Phân biệt biến thể:
  • "Hằng số" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, trong khi "biến số" thường được dùng để chỉ những yếu tố có thể thay đổi trong phân tích hoặc nghiên cứu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Hằng định": Từ này cũng mang nghĩa tương tự, chỉ một giá trị không thay đổi.
  • "Cố định": Cũng có thể được dùng để chỉ điều đó không thay đổi, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn.
Từ liên quan:
  • "Biến số": Giá trị có thể thay đổi, trái ngược với hằng số.
  • "Tham số": Giá trị được sử dụng trong một hàm hoặc phương trình, có thể hằng số hoặc biến số.
  1. d. Số không đổi trong quá trình được xét; đối lập với biến số.

Words Containing "hằng số"

Comments and discussion on the word "hằng số"